Có 6 kết quả:

盘山 pán shān ㄆㄢˊ ㄕㄢ盘跚 pán shān ㄆㄢˊ ㄕㄢ盤山 pán shān ㄆㄢˊ ㄕㄢ盤跚 pán shān ㄆㄢˊ ㄕㄢ蹒跚 pán shān ㄆㄢˊ ㄕㄢ蹣跚 pán shān ㄆㄢˊ ㄕㄢ

1/6

Từ điển Trung-Anh

going around a mountain

Từ điển Trung-Anh

variant of 蹣跚|蹒跚[pan2 shan1]

Từ điển Trung-Anh

going around a mountain

Từ điển Trung-Anh

variant of 蹣跚|蹒跚[pan2 shan1]

Từ điển phổ thông

đi tập tễnh

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk unsteadily
(2) to stagger
(3) to lurch
(4) to hobble
(5) to totter

Từ điển phổ thông

đi tập tễnh

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk unsteadily
(2) to stagger
(3) to lurch
(4) to hobble
(5) to totter